Cadasa.vn – Trang học trực tuyến cho Học sinh PTTH
  • Trang Chủ
  • Chương Trình Học
    • TOÁN HỌC
    • ANH VĂN
    • NGHỆ THUẬT SỐNG
  • Lăng Kính Cadasa
    • Suy Ngẫm Về Giáo Dục
    • Phòng Truyền Thống Cadasa
  • Nghệ Thuật Sống
    • 08. NGHỆ THUẬT SỐNG
    • Mỗi Tuần Một Câu Chuyện
    • Câu Chuyện Hay
  • Trang chủ
  • Course
  • 01. TOÁN HỌC
  • Chương Trình Lớp 10 | Phần 2: Hình học

Chương Trình Lớp 10 | Phần 2: Hình học

Chương trình giáo dục

  • 3 Sections
  • 48 Lessons
  • 30 Minutes
Expand all sectionsCollapse all sections
  • Chương 1. VecTơ
    Chương 1. VecTơ
    17
    • 1.1
      B1. Các định nghĩa liên quan vectơ
      30 Minutes
    • 1.2
      B2. Chứng minh hai vectơ bằng nhau, hai vectơ cùng phương
      30 Minutes
    • 1.3
      B3. Tổng của hai vectơ
      30 Minutes
    • 1.4
      B4. Hiệu của hai vectơ
      30 Minutes
    • 1.5
      B5. Bài toán liên quan độ dài vectơ
      30 Minutes
    • 1.6
      B6. Tích của vectơ với một số
      30 Minutes
    • 1.7
      B7. Phân tích một vectơ thành 2 vectơ không cùng phương
      30 Minutes
    • 1.8
      B8. Chứng minh các đẳng thức vectơ
      30 Minutes
    • 1.9
      B9. Xác định một điểm thỏa mãn đẳng thức vectơ
      30 Minutes
    • 1.10
      B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng
      30 Minutes
    • 1.11
      B11. Tập hợp điểm thỏa mãn đẳng thức vectơ
      30 Minutes
    • 1.12
      B12. Chứng minh hai điểm trùng nhau
      30 Minutes
    • 1.13
      B13. Trục tọa độ
      30 Minutes
    • 1.14
      B14. Hệ trục tọa độ
      30 Minutes
    • 1.15
      B15. Các dạng toán ứng dụng tọa độ
      30 Minutes
    • 1.16
      B16. Ôn tập kiểm tra
      30 Minutes
    • 1.17
      B17. Giải đề thi – kiểm tra(Phần 1)
      30 Minutes
  • Chương 2. Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng
    Chương 2. Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng
    16
    • 2.1
      B1. Giá trị lượng giác của một góc bất kỳ (từ 0o -180o)
      30 Minutes
    • 2.2
      B2. Xác định góc giữa hai vectơ
      30 Minutes
    • 2.3
      B3. Tích vô hướng của hai vectơ
      30 Minutes
    • 2.4
      B4. Chứng minh một đẳng thức liên quan tích vô hướng
      30 Minutes
    • 2.5
      B5. Chứng minh hai vec tơ vuông góc, điều kiện vuông góc
      30 Minutes
    • 2.6
      B6. Biểu thức tọa độ của tích vô hướng hai vectơ
      30 Minutes
    • 2.7
      B7. Xác định tọa độ trọng tâm, trực tâm, tâm đường tròn ngoại tiếp
      30 Minutes
    • 2.8
      B8. Xác định tâm đường tròn nội tiếp, xác định chân đường vuông góc
      30 Minutes
    • 2.9
      B9. Hệ thức lượng trong tam giác thường – Giải tam giác
      30 Minutes
    • 2.10
      B10. Hệ thức lượng trong tam giác vuông – Giải tam giác vuông
      30 Minutes
    • 2.11
      B11. Chứng minh các hệ thức lượng trong tam giác
      30 Minutes
    • 2.12
      B12. Tập hợp điểm thỏa mãn tích vô hướng hay tích độ dài
      30 Minutes
    • 2.13
      B13. Trắc nghiệm về tích vô hướng hai vectơ
      30 Minutes
    • 2.14
      B14. Trắc nghiệm về hệ thức lượng trong tam giác
      30 Minutes
    • 2.15
      B12. Ôn tập kiểm tra về tích vô hướng
      30 Minutes
    • 2.16
      B13. Giải đề kiểm tra học kỳ 1
      30 Minutes
  • Chương 3. Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
    Chương 3. Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
    15
    • 3.1
      B1. Phương trình đường thẳng
      30 Minutes
    • 3.2
      B2. Phương trình tổng quát của đường thẳng
      30 Minutes
    • 3.3
      B3. Viết phương trình đường thẳng theo điều kiện cho trước
      30 Minutes
    • 3.4
      B4. Vị trí tương đối của hai đường thẳng
      30 Minutes
    • 3.5
      B5. Góc giữa hai đường thẳng
      30 Minutes
    • 3.6
      B6. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng
      30 Minutes
    • 3.7
      B7. Phương trình đường tròn
      30 Minutes
    • 3.8
      B8. Lập phương trình đường tròn
      30 Minutes
    • 3.9
      B8. Lập phương trình đường tròn (p2)
      30 Minutes
    • 3.10
      B9. Vị trí tương đối giữa đường thẳng và đường tròn
      30 Minutes
    • 3.11
      B10. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn
      30 Minutes
    • 3.12
      B11. Sự tương giao của hai đường tròn
      30 Minutes
    • 3.13
      B12. Phương trình Elip
      30 Minutes
    • 3.14
      B13. Lập phương trình chính tắc của Elip
      30 Minutes
    • 3.15
      B14. Tìm điểm trên Elip thỏa điều kiện cho trước
      30 Minutes

B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng

B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 1


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 2


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 3


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 4


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 5


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 6


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 7


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 8


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 9


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 10


B10. Chứng minh 3 điểm thẳng hàng – 11